Trong công nghiệp xây dựng và cơ khí chế tạo, thép tấm đóng vai trò như “bộ khung xương” quyết định sự vững chãi và tuổi thọ của mọi công trình. Tuy nhiên, thị trường hiện nay đang tràn lan các loại thép kém chất lượng. Thép “âm”, thép giá công lại được hô biến thành hàng chính phẩm.
Vậy, là một chủ đầu tư thông thái hay một kỹ sư thu mua, làm sao để nhận biết thép tấm chất lượng cao giữa mê hồn trận này? Bài viết dưới dây Thép An Thành sẽ cung cấp cho bạn cẩm nang chuyên sâu. Giúp bạn tự tin đánh giá chọn sản phẩm tốt nhất cho dự án của mình.
1. Tại sao việc phân biệt thép tấm “thật” – “giả” lại sống còn?
Trước khi đi sâu vào kỹ thuật nhận biết, chúng ta cần hiểu rõ cái giá phải trả nếu chọn sai vật liệu. Sử dụng thép tấm kém chất lượng không chỉ đơn thuần là vấn đề mất tiền. Mà nó còn kéo theo những hệ lụy nghiêm trọng:
- Nguy cơ sập đổ và mất an toàn: Thép không đủ độ dày hoặc sai mác thép sẽ không chịu được tải trọng thiết kế, dẫn đến nứt gãy kết cấu.
- Chi phí bảo trì khổng lồ: Thép kém chất lượng bị oxy hóa nhanh, gỉ sét từ bên trong, buộc bạn phải thay thế hoặc giá cố chỉ sau thời gian ngắn sử dụng.
- Ảnh hưởng uy tín nhà thầu: Một công trình xuống cấp nhanh chóng là “đòn chí mạng” vào thương hiệu của bạn.

2. 5 tiêu chí vàng nhận biết thép tấm chất lượng cao
Để tránh giá một lô thép tấm có đạt chuẩn hay không, bạn cần kết hợp cả quan sát thực tế và kiểm tra hồ sơ pháp lý. Dưới đây là quy trình 5 bước chuẩn mực.
Kiểm tra bề mặt thép (Quan sát bằng mắt thường)
Đây là bước sàng lọc đầu tiên và dễ thực hiện nhất. Thép tấm chất lượng cao thường có những đặc điểm ngoại quan rất đặc trưng.
- Màu sắc: Thép tấm mới, chính phẩm (đặc biệt là thép cán nóng) thường có màu xanh đen hoặc xanh navy đậm đặc trưng. Bề mặt đồng đều, không bị loang lổ màu sắc lạ.
- Độ phẳng: Tấm thép phải phẳng, không có hiện tượng lồi lõ, gợn sóng hay cong vênh ở các mép.
- Gỉ sét: Một lớp gỉ mỏng là bình thường với thép cán nóng. Tuy nhiên, nếu thấy gỉ đóng vảy, bong tróc từng mảng hoặc có vết rỗ sâu trên bề mặt. Đó chắn chắn là thép cũ hoặc thép bảo quản kém.
- Cạnh sắt: Các cạnh của thép tấm xịn thường được cắt vuông vức, gọn gàng (với thép cắt theo quy cách) hoặc có mép cán tròn đều (với thép cuộn xả băng). Tránh xa các loại thép có mép tưa, nứt dăm.
Soi kỹ các ký hiệu và nhãn mác
Các nhà máy sản xuất thép uy tín như Hòa Phát, Formosa, Posco, hay các dòng thép nhập khẩu từ Nhật Bản (Nippon), Hàn Quốc đều có quy chuẩn đóng dấu nghiêm ngặt.
Trên bề mặt tấm thép hoặc tại vị trí góc tấm thường có các thông tin in phun hoặc dập chìm bao gồm:
- Logo hoặc tên nhà sản xuất.
- Mác thép (Grade): Ví dụ SS400, A36, Q345B, A572,..
- Số lô/mẻ nung: Đây là “chứng minh thư” của tấm thép. Giúp truy xuất nguồn gốc.
- Kích thước (Dày x Rộng x Dài).
Nếu tấm thép bạn mua “trắng trơn”, không có bất kỳ ký hiệu nào hoặc mực in nhòe nhoẹt, dễ dàng tẩy xóa bằng tay, hãy đặt nghi vấn ngay lập tức.
Kiểm tra độ dày và kích thước
Đây là chiêu bài gian lận phổ biến nhất: Thép âm. Ví dụ: Bạn đặt mua thép 10mm, nhưng thực tế hàng giao chỉ được 9.2mm hoặc 9.5mm.
Để kiểm tra:
- Sử dụng thước kẹp điện hoặc Panme để do độ dày tại nhiều vị trí khác nhau (4 góc và trung tâm tấm).
- Dung sai cho phép: Mọi loại thép đều có dung sai, nhưng thép chất lượng cao có dung sai rất thấp và tuân theo tiêu chuẩn (ví dụ JIS G3101, ASTM A36). Nếu độ sai lệch vượt quá giới hạn tiêu chuẩn (thường là ± 0.3mm đến 0.5mm tùy độ dày), đó là thép kém chất lượng).
Lưu ý: Thép Trung Quốc giá rẻ thường có dung sai âm rất lớn để giảm giá thành. Hãy yêu cầu nhà cung cấp cam kết về dung sai cụ thể trong hợp đồng.
Yêu cầu bộ chứng từ CO/CQ gốc
Không có lời nói nào đáng tin bằng giấy tờ. CO chứng minh nguồn gốc xuất xứ và CQ chứng minh chất lượng là hai văn bản bắt buộc phải có. Hãy đối chiếu các thông số sau:
- Thành phần hóa học: Tỷ lệ Carbon, Mangan, Silic,…có đúng với mác thép yêu cầu không?
- Tính chất cơ lý: Giới hạn chảy (Yield Strength), Độ bền kéo (Tensile Strength), Độ giãn dài (Elongation).
- Số Heat Number: Số này trên giấy tờ phải trùng khớp với số in trên tấm thép.
Kiểm tra trọng lượng thực tế
Một phương pháp thực dụng khác là cân tịnh trọng lượng. Công thức tính trọng lượng lý thuyết của thép tấm (kg):
- Trọng lượng = T (mm) x W (m) x L (m) x 7.85
Trong đó: T là độ dày, W là chiều rộng, L là chiều dài, 7.85 là tỷ trọng của thép.
Nếu trọng lượng thực tế khi cân thấp hơn trọng lượng lý thuyết quá 5-7%, khả năng cao bạn đã phải mua thép “thiếu” hoặc thép âm quá mức cho phép.

3. Phân biệt các loại mác thép phổ biến
Thép SS400 (Tiêu chuẩn JIS – Nhật Bản)
- Đặc điểm: Là loại thép thông dụng nhất, độ bền kéo trung bình, dễ gia công, hàn cắt.
- Ứng dụng: Kết cấu nhà xưởng, bồn bể, cơ khí chế tạo thông thường.
- Dấu hiệu: Bề mặt thường xanh, dẻo dai.
Thép A36 (Tiêu chuẩn ASTM – Mỹ)
- Đặc điểm: Tương đương SS400 nhưng yêu cầu khắt khe hơn về thành phần hóa học và cơ tính. Giá thành thường cao hơn SS400 một chút.
- Ứng dụng: Các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn Mỹ, kết cấu chịu lực tốt hơn.
Thép Q345/Q355
- Đặc điểm: Đây là thép hợp kim thấp cường độ cao. Cứng hơn, chịu lực tốt hơn SS400.
- Lưu ý: Rất khó phân biệt Q345 và SS400 bằng mắt thường. Bắt buộc phải dựa vào Mill Test hoặc đem mẫu đi thí nghiệm cơ lý.

4. Lựa chọn đơn vị uy tín
- Tư vấn đúng mác thép theo mục đích sử dụng.
- Cung cấp CO – CQ đầy đủ.
- Gia công cắt theo yêu cầu.
- Báo giá minh bạch.
Thép An Thành – Đơn vị cung cấp thép tấm chất lượng cao.
Thép An Thành chuyên:
- Thép tấm A36, SS400, A572,..
- Cắt laser, Plasma, oxy-gas theo bản vẽ.
- Cung cấp thép cho nhà xưởng, công trình công nghiệp.
- Thép đúng tiêu chuẩn – đủ ly.
- Nguồn gốc rõ ràng.
- Giá cạnh tranh – ổn định.
- Giao hàng nhanh TP.HCM và khu vực lân cận.
Liên hệ ngay số hotline hoặc để lại thông tin, đội ngũ An Thành sẽ tư vấn và hỗ trợ báo giá bạn sớm nhất!
————————–
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THÉP AN THÀNH
- Địa chỉ: Số 36-DC61, Đường DA9, Khu dân cư Việt-Sing, Phường Thuận Giao, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
- Số điện thoại: 0867 875 578
- Email: nguyenby.atv@gmail.com
- Website: https://anthanhsteel.com/
- Facebook: https://www.facebook.com/anthanhsteel

Các tin khác