Tin tức

Thép tấm A36 (ASTM A36) là gì? Quy cách và Báo giá

Biên tập bởi Nguyen By Cập nhật 01/12/2025 1 0

Thép tấm A36 ( ASTM A36) là vật liệu xây dựng và chế tạo phổ biến bậc nhất trên thế giới. Đây là loại thép carbon kết cấu tiêu chuẩn, được quy định bởi Tổ chức Thử nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ. Nhờ vào đặc tính cơ học cân bằng, tính hàn tuyệt vời và chi phí hợp lý. Thép A36 được mệnh danh là “vua” của các loại thép kết cấu là lựa chọn mặc định cho hầu hết các dự án xây dựng, chế tạo máy móc và cầu đường.

Bài viết này Thép An Thành sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về thép tấm A36. Giúp chủ đầu tư lựa chọn đúng thép tấm cho dự án công trình của mình!.

1. Thép tấm A36 ( ASTM A36) là gì?

1.1 Định nghĩa và tiêu chuẩn

Thép tấm A36 là thép carbon thấp, có thành phần hóa học được kiểm soát để đạt được các tính chất cơ học cụ thể.

  • Tên gọi: ASTM A36 ( Mác thép tiêu chuẩn theo ASTM).
  • Đặc tính nổi bật: Giới hạn chảy tối thiểu là 36 ksi (250 MPa). Giới hàn bền nằm trong khoảng 58 ksi (400 MPa đến 550 MPa).
  • Tính hàn: Thép A36 có tính hàn tuyệt vời, dễ dàng gia công bằng hầu hết các phương pháp hàn phổ biến ( hàn hồ quang tay, hàn bán tự động.
  • Tính dẻo: Có độ dẻo cao, dễ dàng uốn cong, cắt và tạo hình mà không bị nứt.

1.2 Thành phần hóa học cơ bản

Thành phần hóa học của A36 được thiết kế để đảm bảo sự cân bằng giữa cường độ và khả năng gia công:

Nguyên tố Tối đa (%) Ghi chú
Carbon (C) 0.26% Thép có độ dày ≤20mm
Mangan (Mn) 1.03%
Silic (Si) 0.40%
Phốt pho (P) 0.040%
Lưu huỳnh (S) 0.050%
Đồng (Cu) 0.20% (Khi có yêu cầu chống ăn mòn)

Hàm lượng Carbon thấp giúp thép A36 giữ được tính deo và tính hàn cao là yếu tố quan trong trong xây dựng.

Ưu điểm thép tấm

> Xem thêm: Thép tấm – sử dụng trong chế tạo máy, đóng tàu, sản xuất kết cấu thép.

2. Quy cách phổ biến của thép tấm A36

Thép tấm A36 được cung cấp trên thi trường dưới nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, phù hợp với mọi nhu cầu chế tạo.

2.1 Kích thước và độ dày tiêu chuẩn

Thép tấm A36 có độ dày đa dạng, từ mỏng đến siêu dày:

Độ dày: Phổ biến từ 3mm đến 100mm. Các loại dày hơn (100mm – 300m) cũng có sẵn theo yêu cầu đặc biệt.

Chiều rộng tiêu chuẩn:

  • 1,500 mm (phổ biến nhất)
  • 2,000 mm
  • 2,500 mm
  • 3,000 mm

Chiều dài tiêu chuẩn:

  • 6,000 mm
  • 12,000 mm

 2.2 Các hình dạng thép A36 khác

Ngoài thép tấm, mác thép A36 còn được sản xuất dưới hình dạng để phục vụ kết cấu:

  • Thép hình H, I, U, V: Dùng làm cột, kèo, dầm chính trong xây dựng.
  • Thép thanh tròn, vuông: Dùng làm bulong, thanh giằng, chi tiết máy.
Bảng giá thép tấm

> Xem thêm: THÉP TẤM SS400 VÀ Q345 – NÊN DÙNG LOẠI NÀO CHO CÔNG TRÌNH CỦA BẠN?

3. Ứng dụng rộng rãi của thép tấm A36

Nhờ vào sự cân bằng giữa chất lượng, hiệu suất và chi phí, thép A36 được ứng dụng trong hầu hết mọi lĩnh vực kỹ thuật:

  • Xây dựng kết cấu: Dùng làm bản mã, mặt bích, dầm, cột, sàn thép cho nhà xưởng tiền chế, nhà kho, nhà cao tầng.
  • Cầu đường: Cấu cấu kiện phụ, lan can, tấm chắn trong xây dựng cầu.
  • Chế tạo máy móc: Khung máy, vỏ máy, bệ đỡ máy móc công nghiệp.
  • Đóng tàu: Các tấm nền: Vách ngăn, và các cấu kiện không bị áp lực quá cao.
  • Bồn chứa: Thân bồn, vỏ bồn chứa, dầu, hóa chất không yêu cầu tiêu chuẩn áp lực cao.
  • Gia công cơ khí: Dùng vật liệu phôi cho các chi tiết cần giao cắt, tiện, phay cơ bản.
Thông số kỹ thuật

> Xem thêm: Thép tấm CT3 là gì? Ưu điểm và ứng dụng nổi bật

4. Báo giá thép tấm ASTM A36 mới nhất ( cuối năm 2025)

4.1 Bảng giá tham khảo

Giá thép tấm A36 chịu ảnh hưởng lớn từ biến động giá phôi thép toàn cầu, chi phí năng lượng, vận chuyển và tỷ giá hối đoái. Do đó, báo giá luôn mang tính thời điểm:

Nguồn gốc Độ Dày (mm) Đơn Giá Tham Khảo (VNĐ/Kg)
Trung Quốc/Nga 3 mm – 10 mm 14,000 – 16,000
Hàn Quốc/Nhật Bản 3 mm – 10 mm 15,500 – 17,500
Trung Quốc/Nga 12 mm – 50 mm 13,500 – 15,500
Hàn Quốc/Nhật Bản 12 mm – 50mm 15,000 – 17,000

Lưu ý: Mức giá dưới dây là tham khảo tại thị trường Việt Nam cuối năm 2025. Chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển. Để có báo chính xác, cần xác định rõ nguồn gốc, độ dày và số lượng cụ thể.

 4.2 Các yếu tố ảnh hưởng đến giá

  • Nguồn gốc xuất xứ: Thép từ Nhật Bản, Hàn Quốc ( thường đi kèm tiêu chuẩn JIS). Thường có giá cao hơn thép nhập khẩu từ Trung Quốc, Nga, Ấn Độ do sự khác biệt về chất lượng và độ đồng đều.
  • Độ dày: Thép tấm quá mỏng (< 5mm) hoặc quá dày ( > 100mm) thường có giá cao hơn so với các độ dày tiêu chuẩn (10mm – 30mm).
  • Số lượng đặt hàng: Khách hàng mua thép theo lô hàng lớn, nguyên cont/tấn sẽ được hưởng mức giả sỉ tốt hơn so với mua lẻ.
  • Yêu cầu gia công: Nếu yêu cầu cắt theo quy cách, mài vát mép, hoặc sơn lót chống gỉ, chi phí gia công sẽ được tính thêm.
Tìm hiểu thép A36

> Xem thêm: Thép tấm Q345 A/B/C/D – Những thông tin cần biết

5. Đơn vị cung cấp thép tấm A36 (ASTM A36) uy tín

Khi tìm mua thép tấm A36, việc lựa chọn một nhà cung cấp uy tín sẽ giúp doanh nghiệp. Đảm bảo chất lượng – nguồn gốc – tiến độ – giá thành. Chúng tôi tự hào là một trong những đơn vị phân phối thép tấm công nghiệp hàng đầu. Chuyên cung cấp các dòng thép tấm, thép cuộn theo tiêu chuẩn ASTM, JIS, GB,…

Cam kết từ An Thành:

  • Thép tấm A36 nhập trực tiếp từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc,…
  • Có đầy đủ chứng nhận xuất xưởng CO-CQ. 
  • Quy cách cắt theo yêu cầu: Cắt tấm, cắt quy cách, chấn – dột – gia công theo bản vẽ.
  • Hàng mới 100% bề mặt sạch, không gỉ sét, không cong vênh.
  • Nhận giao hàng tận xưởng, giao hàng số lượng sỉ và lẻ.
  • Có dịch vụ gia công: cắt laser, chấn, hàn, uốn theo yêu cầu.

Bạn đang cần tư vấn loại thép A36 phù hợp. Hãy liên hệ Thép An Thành ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tại hotline: 0867 875 578. 

Liên hệ ngay hôm nay:

————————–

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THÉP AN THÀNH

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0867 875 578
icons8-exercise-96 chat-active-icon